Characters remaining: 500/500
Translation

nhẫn tâm

Academic
Friendly

Từ "nhẫn tâm" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản một trạng thái tâm lý, khi người nào đó không lòng thương xót, không biết cảm thông hay không cảm thấy đau đớn khi làm tổn thương người khác. Từ này thường được dùng để chỉ những hành vi tàn bạo, độc ác, hoặc những quyết định không sự quan tâm đến cảm xúc, nỗi khổ của người khác.

Định nghĩa:
  • Nhẫn tâm: Tâm lý lạnh lùng, không cảm xúc thương xót, thường được dùng để chỉ những hành động tàn nhẫn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ta thật nhẫn tâm khi bỏ rơi những người cần giúp đỡ trong lúc khó khăn."
  2. Câu phức:

    • " biết rằng hành động của mình sẽ làm tổn thương nhiều người, nhưng ông ấy vẫn nhẫn tâm thực hiện kế hoạch đó."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, việc nhẫn tâm với môi trường có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho thế hệ tương lai."
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Nhẫn tâm" không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng trong các cấu trúc khác nhau như "người nhẫn tâm", "hành động nhẫn tâm".
  • Từ gần giống:
    • Tàn bạo: có nghĩarất độc ác, thường chỉ những hành động gây ra đau đớn lớn.
    • Độc ác: cũng chỉ những hành động hay tính cách xấu xa, không tình thương.
Từ đồng nghĩa:
  • Nhẫn tâm có thể đồng nghĩa với tàn nhẫn, độc ác, nhưng "tàn nhẫn" thường nặng hơn về mặt hành động, còn "nhẫn tâm" có thể chỉ trạng thái tâm lý.
Các nghĩa khác:

Từ "nhẫn" trong "nhẫn tâm" có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "kiên nhẫn", nhưng khi kết hợp với "tâm", mang nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến việc thiếu lòng trắc ẩn.

Kết luận:

"Nhẫn tâm" một từ rất mạnh thường được sử dụng trong những ngữ cảnh thể hiện sự chỉ trích hoặc phê phán hành vi của ai đó.

  1. Tàn bạo độc ác; nỡ lòng : Nhẫn tâm giết hại đồng bào.

Similar Spellings

Words Containing "nhẫn tâm"

Comments and discussion on the word "nhẫn tâm"